
Sáng thứ sáu (13/12/2024), tôi thức dậy lúc sáu giờ sáng, chuẩn bị bữa sáng và bữa trưa cho con gái mang đến lớp. Đến 7 giờ 15, tôi lái xe đến trường để chuẩn bị coi thi cuối kỳ, dự kiến diễn ra lúc 8 giờ sáng. Tuy bài thi kéo dài hai tiếng, phần lớn sinh viên đã hoàn thành và nộp bài trước 9 giờ 30.
Sau khi coi thi, tôi ghé mua một cốc latte nóng hổi rồi quay về văn phòng, vừa nhâm nhi cà phê vừa chấm thi. Vì kỳ này tôi chỉ có 22 sinh viên (17 sinh viên đại học và 5 sinh viên sau đại học), việc chấm bài và nộp điểm cho trường diễn ra khá nhanh. Đến ba giờ chiều, tôi đã hoàn thành mọi việc và có thời gian sửa bài nghiên cứu đang viết dở. Trên đường lái xe về nhà, tôi nghĩ rất nhiều về hành trình giảng dạy của mình suốt ba năm qua.
Thời gian trôi thật nhanh, vậy là tôi đã làm giảng viên đại học ở Mỹ gần ba năm, với tổng cộng năm học kỳ giảng dạy. Trong hành trình ấy, tôi đã rút ra được nhiều bài học sâu sắc về giảng dạy. Bài viết này là nơi tôi chia sẻ những điều đó với bạn.
1. Dạy học khó hơn tôi kỳ vọng
Khi bắt đầu con đường giáo sư đại học, tôi phải thừa nhận rằng giảng dạy là một kỹ năng đầy thách thức. Trong suốt năm năm học Tiến sĩ, tôi được đào tạo rất bài bản về nghiên cứu, nhưng lại có rất ít kinh nghiệm giảng dạy. Phần lớn kỹ năng giảng dạy tôi học được là nhờ làm trợ giảng cho các giáo sư.
Năm 2020, sau khi vượt qua kỳ thi Comprehensive Exam, tôi có cơ hội tự mình dạy một lớp học mùa hè kéo dài 6 tuần. Thế nhưng, Covid-19 ập đến, và lớp học phải chuyển sang hình thức trực tuyến. Bạn biết đấy, dạy trực tuyến rất khác với dạy trực tiếp. Tôi chỉ cần thu âm bài giảng, tải lên trang web (D2L), và thiết kế các bài thảo luận online. Điều này khiến tôi hầu như không có cơ hội tiếp xúc trực tiếp với sinh viên.
Vì thiếu trải nghiệm giảng dạy thực tế khi còn học Tiến sĩ, tôi cảm thấy rất bỡ ngỡ trong học kỳ đầu tiên với vai trò giáo sư đại học. Thách thức lớn nhất là làm sao để quản lý lớp học hiệu quả và xây dựng bài giảng phù hợp với thời gian cho phép.
2. Tập trung vào sinh viên
Khi mới đi dạy, tôi thường tập trung khá nhiều vào bản thân mình. Tôi muốn sinh viên thấy rằng tôi có nhiều kiến thức, rằng tôi thông minh và giỏi giang. Vì thế, các bài giảng của tôi thường dài dòng, chứa đầy kiến thức và thông tin. Ban đầu, tôi không nhận ra rằng không có sinh viên nào, dù giỏi nhất, có thể tập trung sâu suốt 55 hoặc 75 phút bài giảng.
Dần dần, tôi học cách chuyển sự tập trung sang sinh viên. Thay vì tự hỏi “Sinh viên nghĩ gì về mình?”, tôi bắt đầu suy nghĩ “Làm sao để sinh viên yêu thích bài giảng?”, “Bài học lớn nhất mà tôi muốn sinh viên ghi nhớ là gì?”, và “Điều gì sẽ khiến sinh viên cảm thấy hứng thú?”. Từ đó, tôi thiết kế các bài giảng với lượng thông tin vừa phải, mỗi bài chỉ xoay quanh 3-4 ý chính lớn. Khi cảm thấy sinh viên bắt đầu mất tập trung, tôi thay đổi nhịp độ bằng cách cho các em xem video hoặc tham gia thảo luận nhóm.
Tôi cũng cố gắng tạo cơ hội để những sinh viên ít nói, trầm tính có thể chia sẻ quan điểm. Các buổi thảo luận nhóm nhỏ (2-3 người) trở thành cơ hội để những sinh viên này lên tiếng. Tôi rất bất ngờ khi nhận ra rằng nhiều sinh viên không bao giờ phát biểu trước lớp lại thảo luận rất sôi nổi trong nhóm nhỏ.
Khi đặt sinh viên vào trung tâm, tôi cũng đồng cảm với các em hơn. Nếu sinh viên không đi học đều hoặc không làm bài tập, tôi không còn cảm thấy quá khó chịu. Tôi nghĩ lại thời đại học của mình, cũng có lúc tôi bỏ học và không học hành nghiêm túc. Ở độ tuổi 18-22, cảm giác chán nản, mệt mỏi hay mơ hồ về tương lai là điều rất bình thường. Nhưng sau cùng, mọi thứ vẫn ổn. Tôi vẫn đạt được ước mơ và thành công trên con đường của mình. Nghĩ như vậy, tôi không còn phán xét rằng “Sinh viên này học hành như thế thì làm sao thành công được.”
3. Thời gian chuẩn bị bài
Thật sự, khi mới đi dạy, tôi mất rất nhiều thời gian để soạn giáo án và chuẩn bị bài giảng. Đôi khi, tôi cảm thấy áp lực vì không đủ thời gian dành cho nghiên cứu. Nhưng dần dần, tôi nhận ra rằng dành quá nhiều thời gian chuẩn bị bài giảng không đồng nghĩa với việc bài giảng sẽ hiệu quả hơn.
Như đã chia sẻ ở trên, khi đặt sinh viên vào trung tâm, tôi thường xây dựng bài giảng xoay quanh 3-4 ý chính lớn, với các chi tiết chỉ nhằm bổ trợ cho những ý chính này. Sau khi hiểu được cách tiếp cận này, tôi thường chỉ dành khoảng 2-3 tiếng để chuẩn bị cho mỗi buổi dạy, thường là ngay trước giờ học vài giờ.
Bên cạnh đó, tôi chuẩn bị thêm các video và hoạt động nhóm, hoặc yêu cầu sinh viên viết phản hồi nếu còn dư thời gian trên lớp. Qua thời gian, tôi dần tự tin hơn khi đứng lớp và không cần phải viết kịch bản chi tiết cho bài giảng nữa. Chỉ cần có các ý chính trên slide, tôi đã có thể giảng bài một cách thoải mái và tự nhiên.
Việc thay đổi này giúp tôi có nhiều thời gian hơn cho nghiên cứu, giảm bớt căng thẳng và, quan trọng nhất, giúp các bài giảng trở nên hiệu quả và hấp dẫn hơn.
4. Cân bằng giữa dạy học và nghiên cứu
Là một giáo sư đại học, giảng dạy và nghiên cứu là hai nhiệm vụ chính của tôi. Tôi phải thừa nhận, trái tim mình luôn nghiêng về nghiên cứu nhiều hơn. Tôi yêu thích việc tìm tòi và khám phá tri thức mới. Nhưng sau ba năm làm việc, tôi nhận ra rằng giảng dạy và nghiên cứu không thể tách rời. Tôi nghiên cứu tốt hơn khi giảng dạy, và tôi giảng dạy hiệu quả hơn khi hoạt động tích cực trong nghiên cứu.
Nghiên cứu giúp tôi cập nhật những lý thuyết, phương pháp và phát hiện mới nhất trong lĩnh vực của mình. Nhờ đó, tôi có thể mang đến cho sinh viên những kiến thức mới mẻ, thay vì lặp lại những điều đã cũ. Nghiên cứu cũng rèn luyện cho tôi khả năng giải quyết vấn đề phức tạp và phân tích chứng cứ bằng tư duy phản biện. Đây chính là những kỹ năng quan trọng mà tôi có thể truyền đạt lại cho sinh viên.
Nghiên cứu giúp tôi có kiến thức sâu về một chủ đề. Ngược lại, dạy học giúp tôi mở rộng hiểu biết của mình ra nhiều lĩnh vực khác nhau, vượt xa phạm vi chuyên môn hẹp trong nghiên cứu. Sự kết hợp giữa giảng dạy và nghiên cứu không chỉ bổ trợ lẫn nhau mà còn giúp tôi trưởng thành toàn diện hơn.
5. Tìm kiếm phong cách giảng dạy
Sau hơn hai năm giảng dạy, tôi đã dần định hình được phong cách của riêng mình, điều khiến tôi khác biệt với các giảng viên khác. Là một người thường xuyên tự nhìn nhận và chiêm nghiệm, tôi mang tính cách này vào các bài giảng của mình. Trong mỗi buổi học, tôi luôn đặt câu hỏi “Tại sao” để sinh viên có thể tìm đến tận cùng bản chất vấn đề. Tôi muốn các em có cái nhìn tổng thể và bao quát về một vấn đề, thay vì chỉ tập trung vào chi tiết nhỏ lẻ.
Ngoài ra, tôi thường yêu cầu sinh viên viết những suy ngẫm cá nhân về bài học. Chẳng hạn, các em có thể chia sẻ bài học lớn nhất mà mình rút ra, những điều khiến các em bất ngờ, hoặc những điều thách thức các giả định ban đầu của các em.
Tôi cũng dành 10-15 phút cuối giờ để sinh viên trình bày ý kiến hoặc viết khoảng nửa trang trả lời một câu hỏi lớn liên quan đến bài đọc. Cách dạy này không chỉ giúp sinh viên ghi nhớ kiến thức mà còn khuyến khích các em kết nối sâu sắc hơn với những gì mình đã học.
6. Cách xử lý các tình huống khó
Khi mới đi dạy, tôi thường bối rối khi gặp các tình huống khó, như khi sinh viên gian lận, không đi học đều, hoặc có thái độ thiếu tôn trọng. Dù những trường hợp này không xảy ra thường xuyên, mỗi lần đối mặt đều khiến tôi đau đầu.
Trong học kỳ đầu tiên, tôi nhiều lần phải xử lý việc sinh viên sử dụng AI để viết bài luận. Khi phát hiện, tôi phải báo cáo lên Dean để xử lý theo quy định. Nếu sinh viên gian lận hai lần, các em sẽ trượt môn; nếu vi phạm ba lần, các em có nguy cơ bị đuổi học. Sau này, tôi bắt đầu thiết kế các bài tập yêu cầu phân tích và tư duy sâu, khiến việc gian lận trở nên khó khăn hơn. Tôi cũng học cách không để mình quá bận tâm đến những sinh viên thiếu nghiêm túc.
Tuy nhiên, tình huống khiến tôi trăn trở nhất là với một sinh viên rất chăm chỉ và quyết tâm, nhưng lại không thể theo kịp bài học. Dù tôi đã gặp em nhiều lần sau giờ học để giảng lại các kiến thức cơ bản, em vẫn gặp khó khăn và chỉ đạt điểm C. Đến giờ, tôi vẫn chưa tìm ra giải pháp nào tốt hơn cho những trường hợp như vậy, và điều này luôn khiến tôi day dứt.
7. Duy trì đam mê giảng dạy
Dù yêu thích công việc giảng dạy, đôi lúc tôi cũng cảm thấy mất động lực. Để tìm lại cảm hứng, tôi thường nghĩ về những khoảnh khắc đặc biệt với sinh viên. Chẳng hạn, có sinh viên từng chia sẻ rằng khóa học Chính trị Đông Á đã thay đổi quan điểm sai lầm của em về châu Á và thúc đẩy em tham gia một khóa học ngắn hạn tại Hàn Quốc. Một sinh viên khác cho biết khóa học Phương pháp Nghiên cứu đã giúp em áp dụng kỹ năng phân tích định lượng vào công việc làm thêm.
Khoảnh khắc khiến tôi tự hào nhất là khi sinh viên vượt qua nỗi sợ để đạt được điều mà trước đây các em nghĩ là không thể. Trong khóa học Phương pháp Nghiên cứu, tôi hướng dẫn sinh viên sử dụng phần mềm R để phân tích số liệu. Ban đầu, ai cũng e ngại, nhưng đến cuối kỳ, nhiều em chia sẻ: “Em rất vui vì có thể tự sử dụng R để phân tích. Em đã làm được điều mà trước đây em nghĩ mình không thể.” Những lời này luôn tiếp thêm động lực cho tôi.
8. Học hỏi từ đánh giá của sinh viên
Sau khi kết thúc học kỳ, tôi nhận được bảng đánh giá từ sinh viên. Tôi luôn sẵn sàng lắng nghe những lời góp ý mang tính xây dựng để cải thiện khóa học. Chẳng hạn, trong một khóa học trước đây, nhiều sinh viên phản ánh rằng khối lượng bài đọc hàng tuần quá lớn, khiến các em khó theo kịp và phân tích sâu. Sau đó, tôi đã giảm bớt số lượng bài đọc, chọn lọc tài liệu trọng tâm hơn, và bổ sung các bài tóm tắt, hướng dẫn ngắn gọn để giúp sinh viên chuẩn bị tốt hơn cho các buổi thảo luận.
Một lần khác, nhiều sinh viên nhận xét rằng khoá học của tôi quá khó, làm giảm hứng thú học tập. Nghĩ lại, tôi nhận thấy mình đã thiết kế bài giảng dành cho sinh viên chuyên ngành khoa học chính trị. Trong khi đó, lớp học lại có nhiều sinh viên đến từ các khoa khác như khoa học máy tính, kỹ thuật, và điều dưỡng. Kỳ mùa xuân 2025, tôi sẽ dạy lại môn học này và dự định thiết kế bài giảng đơn giản hơn để phù hợp với đa dạng sinh viên.
Những phản hồi như vậy giúp tôi nhìn nhận lớp học từ góc nhìn của sinh viên và liên tục điều chỉnh phương pháp giảng dạy. Tôi tin rằng, sự lắng nghe và sẵn sàng thay đổi không chỉ giúp tôi trở thành một giảng viên tốt hơn mà còn tạo ra một môi trường học tập hiệu quả và tôn trọng lẫn nhau.
9. Điều chỉnh kỳ vọng của bản thân
Khi mới đi dạy, tôi thường kỳ vọng rất cao ở sinh viên, có lẽ vì bản thân tôi luôn yêu thích việc học và từng là học sinh giỏi. Tuy nhiên, dần dần tôi nhận ra rằng không phải sinh viên nào cũng có ưu tiên hay năng khiếu trong học tập. Tôi đã học cách điều chỉnh kỳ vọng của mình và chấp nhận rằng sinh viên còn nhiều mối bận tâm khác trong cuộc sống.
Trong một học kỳ gần đây, có một sinh viên thường xuyên đi học và đạt điểm cao trong các bài kiểm tra, nhưng lại không viết bất kỳ bài luận nào tôi yêu cầu. Tôi đã email hỏi thăm, nhưng em không trả lời. Nếu trước đây, tôi sẽ rất khó chịu. Nhưng giờ đây, tôi hiểu rằng đó là lựa chọn của em. Tôi chỉ cần làm rõ hậu quả của việc không nộp bài và để sinh viên tự chịu trách nhiệm với quyết định của mình.
10. Học từ sinh viên
Suốt hơn hai năm đứng lớp, tôi đã học được rất nhiều điều từ sinh viên của mình. Các em dạy tôi về sự đa dạng trong tư duy và cách nhìn nhận vấn đề từ nhiều góc độ khác nhau. Khi cho sinh viên thảo luận nhóm, tôi thường đi quanh lớp để lắng nghe ý kiến. Nhiều lần, chính những góc nhìn mới mẻ từ các em đã khiến tôi thêm yêu công việc giảng dạy.
Hơn ba năm qua, tôi nhận ra rằng dạy học không chỉ là việc truyền đạt kiến thức, mà còn là một hành trình học hỏi và trưởng thành cùng sinh viên. Và tôi sẽ tiếp tục học – từ lớp học, từ nghiên cứu, và từ chính những người học trò của mình.
Trên đây là những bài học tôi đã rút ra sau ba năm giảng dạy tại Mỹ. Cảm ơn bạn đã dành thời gian đọc bài viết này. Hy vọng những chia sẻ của tôi sẽ mang lại cảm hứng cho bạn. Hẹn gặp lại trong các bài viết tiếp theo!
Trương Thanh Mai
Discover more from SUNFLOWER FIELDS
Subscribe to get the latest posts sent to your email.
Em mới bước vào con đường giảng dạy ĐH, và rất đồng cảm với bài viết của chị ạ.
Nhưng khi đi dạy ở VN, khối lượng sv phải handle quá lớn, khiến cho em cảm thấy mình không có cách nào khác ngoài việc đôi khi phải thả trôi, trong 1 học kì mà em phải handle hơn 350 sv, việc chấm bài và feedback cho các bạn ngốn rất nhiều thời gian.
Em đã từng đi học ở Mỹ, và em biết nếu như các giáo sư ở Mỹ mà mỗi học kì phải tiếp xúc lượng sv lớn như vậy thì cũng bó tay.
LikeLike
Cảm ơn em đã ghé đọc! Ở Mỹ, nếu mà lượng sinh viên nhiều như vậy thì các giáo sư sẽ có trợ giảng. Sinh viên thường là tiếp xúc với trợ giảng, cũng không có cơ hội tiếp xúc nhiều với giáo sư. Trợ giảng cũng thường là người chấm bài kiếm tra và bài thi. Chứ nhiều sinh viên như vậy thì một mình làm tất cả mọi thứ sẽ rất khó và tốn nhiều thời gian. Không biết kỳ nào em cũng có nhiều sinh viên như vậy hay tuỳ từng kỳ?
LikeLike
Ở VN tụi em không có trợ giảng đâu chị ạ, sv cũng thụ động hơn, em chỉ trả lời mail và gặp trực tiếp trên lớp là chính, mỗi lần em chấm assignment là muốn ngất xĩu, kỳ này em có 5 lớp, em cho làm 3 assignments mà thật sự không thể feedback nổi, nên thường các thầy cô chỉ cho làm midterm và final exam là xong, chứ chẳng ai có đủ thời gian cho các bạn làm assignment.
Gần như học kỳ nào cũng vậy chị ạ, 300-400 sv là tối thiểu. Đã vậy còn có các quy định về số giờ nghiên cứu khoa học và publication quy định theo từng năm, mỗi năm phải có ít nhất 1.5 bài báo quốc tế, kiểu vậy, ngẫm lại mới thấy là thiệt thòi rất nhiều so với các quốc gia phát triển, vì không bao giờ đủ resources và time để làm tất cả các yêu cầu áp lên người gv chị ạ. Ngày nào đi dạy về em cũng gục ngã, không có thời gian nào mà nckh.
LikeLike
Một kỳ dạy 5 lớp thì quả thật không thể có thời gian làm nghiên cứu. Đúng là về đến nhà chỉ muốn nghỉ ngơi. Hi vọng sẽ có những thay đổi trong tương lai để giảng viên ở Việt Nam có thể cân bằng giữa giảng dạy và nghiên cứu. Cảm ơn em đã chia sẻ câu chuyện của mình 🙂
LikeLike